Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kiện tử” 毽子.
Từ điển Thiều Chửu
① Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cầu, trái cầu (để đá): 踢毽子 Đá cầu; 毽子 (Quả) cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cầu bằng lông để đá giải trí.
Từ điển Trung-Anh
shuttlecock
Từ ghép 1