Có 1 kết quả:

sān ㄙㄢ
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: máo 毛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノノ一一フ
Thương Hiệt: IHHQU (戈竹竹手山)
Unicode: U+6BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): けがながい (keganagai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 43

1/1

sān ㄙㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lông dài

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhỏ, dài (lông tóc).

Từ điển Thiều Chửu

① Lông dài (thườn thượt).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lông dài (thườn thượt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi lông dài — Buông rủ xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) long-haired
(2) shaggy