Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, , ㄩˊ
Tổng nét: 15
Bộ: máo 毛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一一フ
Thương Hiệt: LVHQU (中女竹手山)
Unicode: U+6C00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0