Có 2 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: máo 毛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩺毛
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ一一フ
Thương Hiệt: JKMHU (十大一竹山)
Unicode: U+6C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Nôm: li, ly, mao
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ボウ (bō), モウ (mō), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei4, moi4
Âm Nôm: li, ly, mao
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ボウ (bō), モウ (mō), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei4, moi4
Tự hình 1
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
2. đuôi ngựa
3. lông dài
2. đuôi ngựa
3. lông dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “mao” 犛.
2. (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như “li” 斄.
3. (Danh) Đuôi ngựa.
4. (Danh) Lông dài.
2. (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như “li” 斄.
3. (Danh) Đuôi ngựa.
4. (Danh) Lông dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đuôi con trâu li;
② Lông cứng và cong;
③ Như 釐 (bộ 里);
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【氂牛】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
② Lông cứng và cong;
③ Như 釐 (bộ 里);
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【氂牛】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “mao” 犛.
2. (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như “li” 斄.
3. (Danh) Đuôi ngựa.
4. (Danh) Lông dài.
2. (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như “li” 斄.
3. (Danh) Đuôi ngựa.
4. (Danh) Lông dài.
Từ điển Trung-Anh
yak (Bos grunniens)
Từ ghép 1