Âm Quan thoại: tóng ㄊㄨㄥˊ Tổng nét: 16 Bộ: máo 毛 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰童毛 Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨一一ノ一一フ Thương Hiệt: YGHQU (卜土竹手山) Unicode: U+6C03 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp