Có 1 kết quả:

ㄆㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄆㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: máo 毛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: HUTCA (竹山廿金日)
Unicode: U+6C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảng, phổ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phổ lỗ ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

phổ lỗ [pưlu] Hàng dệt bằng lông của dân tộc Tạng (có thể làm thảm trải giường hoặc may quần áo). (Ngr) Chiếu lông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bảng lỗ .

Từ điển Trung-Anh

thick rough serge from Tibet

Từ ghép 2