Có 1 kết quả:

sào ㄙㄠˋ
Âm Pinyin: sào ㄙㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: máo 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: RDHQU (口木竹手山)
Unicode: U+6C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Quảng Đông: cou3, so3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sào ㄙㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: máo táo )

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Máo táo” : xem “máo” .

Từ điển Thiều Chửu

① Máo táo buồn bực. Nhà Ðường gọi các học trò thi không đỗ mà chén say là đả máo táo .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi lông cứng của thú vật.

Từ điển Trung-Anh

restless, melancholy

Từ ghép 1