Có 1 kết quả:
zhān ㄓㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mền, chăn, giạ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Chiên 旜, 毡 và 氈. Xem 氈.
Từ điển Trung-Anh
variant of 氈|毡[zhan1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh