Có 1 kết quả:

zhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: máo 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: HUYWM (竹山卜田一)
Unicode: U+6C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên
Âm Nôm: chiên
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

1/1

zhān ㄓㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mền, chăn, giạ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 毡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của hai chữ Chiên 旜, 毡 và 氈. Xem 氈.

Từ điển Trung-Anh

variant of 氈|毡[zhan1]