Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: máo 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: TOHQU (廿人竹手山)
Unicode: U+6C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đồng mông 氃氋)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 氃.

Từ ghép 1