Có 2 kết quả:

ㄌㄨㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 19
Bộ: máo 毛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: HUNWA (竹山弓田日)
Unicode: U+6C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄌㄨ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 氆.

ㄌㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ điển Trung-Anh

thick rough serge from Tibet

Từ ghép 1