Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 22
Bộ: máo 毛 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ
Thương Hiệt: BGHQU (月土竹手山)
Unicode: U+6C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): もうせん (mōsen)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đệm bằng lông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cù du” 氍毹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cù du 氍毹 đệm dệt bằng lông (cái thảm).

Từ điển Trần Văn Chánh

【氍毹】cù du [quýú] Thảm trải đất, đệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thảm lông trải dưới đất.

Từ điển Trung-Anh

woolen rug