Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 26
Bộ: máo 毛 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フ丨フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+6C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): もめんのぬの (momen nonuno)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vải bằng sợi tơ nhỏ và mềm