Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 26
Bộ: máo 毛 (+22 nét)
Hình thái: ⿰⿱畾宐毛
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フ丨フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+6C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: máo 毛 (+22 nét)
Hình thái: ⿰⿱畾宐毛
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フ丨フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+6C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - Chu Ngạn Đạt chu trung tác - 菩薩蠻-周彥達舟中作 (Tô Tường)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vải bằng sợi tơ nhỏ và mềm