Có 3 kết quả:

Mín ㄇㄧㄣˊmián ㄇㄧㄢˊmín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: Mín ㄇㄧㄣˊ, mián ㄇㄧㄢˊ, mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 5
Bộ: shì 氏 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ一フ一フ
Thương Hiệt: RVP (口女心)
Unicode: U+6C11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dân, miên
Âm Nôm: dân, rân
Âm Nhật (onyomi): ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): たみ (tami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 5

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Min

Từ ghép 84

Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大学Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大學Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鮮民主主義人民共和國Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鲜民主主义人民共和国Dà hán Mín guó 大韓民國Dà hán Mín guó 大韩民国Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和国Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和國Gāng guǒ Mín zhǔ Gòng hé guó 刚果民主共和国Gāng guǒ Mín zhǔ Gòng hé guó 剛果民主共和國Guó jì Mín háng Zǔ zhī 国际民航组织Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織Huáng jīn Mín biàn 黃巾民變Huáng jīn Mín biàn 黄巾民变Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主联盟Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主聯盟Mín cuì pài 民粹派Mín dā nà é Hǎi 民答那峨海Mín fēng 民丰Mín fēng 民豐Mín fēng xiàn 民丰县Mín fēng xiàn 民豐縣Mín guó 民国Mín guó 民國Mín guó tōng sú yǎn yì 民国通俗演义Mín guó tōng sú yǎn yì 民國通俗演義Mín hé 民和Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治县Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治縣Mín hé xiàn 民和县Mín hé xiàn 民和縣Mín jìn dǎng 民进党Mín jìn dǎng 民進黨Mín Méng 民盟Mín qín 民勤Mín qín xiàn 民勤县Mín qín xiàn 民勤縣Mín quán 民权Mín quán 民權Mín quán xiàn 民权县Mín quán xiàn 民權縣Mín shù jì 民数记Mín shù jì 民數記Mín xióng 民雄Mín xióng xiāng 民雄乡Mín xióng xiāng 民雄鄉Mín yuè 民乐Mín yuè 民樂Mín yuè xiàn 民乐县Mín yuè xiàn 民樂縣Mín zhèng bù 民政部Mín zhǔ dǎng 民主党Mín zhǔ dǎng 民主黨Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主进步党Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主進步黨Mín zú Dà xué 民族大学Mín zú Dà xué 民族大學Qīng mò Mín chū 清末民初Quán guó Mín zhǔ lián méng 全国民主联盟Quán guó Mín zhǔ lián méng 全國民主聯盟Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地诺民族解放阵线Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台湾民主自治同盟Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台灣民主自治同盟Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主义革命Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主義革命Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主义论Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主義論Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中国民主促进会Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中国民主建国会Zhōng guó Mín zhǔ Jiàn guó huì 中國民主建國會Zhōng guó Mín zhǔ Tóng méng 中国民主同盟Zhōng guó Mín zhǔ Tóng méng 中國民主同盟Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中国人权民运信息中心Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中國人權民運信息中心Zhōng huá Mín guó 中华民国Zhōng huá Mín guó 中華民國Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大学Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大學Zì yóu Mín zhǔ dǎng 自由民主党Zì yóu Mín zhǔ dǎng 自由民主黨

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. Phiếm chỉ loài người. ◇Luận Ngữ 論語: “Khốn nhi bất học, dân tư vi hạ hĩ” 困而不學, 民斯為下矣 (Quý thị 季氏) Khốn cùng mà vẫn không chịu học, đó là hạng người thấp kém nhất. ◇Tả truyện 左傳: “Dân thụ thiên địa chi trung dĩ sanh” 民受天地之中以生 (Thành công thập tam niên 成公十三年).
2. (Danh) Bình dân, trăm họ. § Nói đối với vua, quan. ◇Dịch Kinh 易經: “Thượng cổ kết thằng nhi trị, hậu thế thánh nhân dịch chi dĩ thư khế, bách quan dĩ trị, vạn dân dĩ sát” 上古結繩而治, 後世聖人易之以書契, 百官以治, 萬民以察 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thời thượng cổ thắt nút dây (để ghi nhớ các việc) mà cai trị, đời sau thánh nhân thay đổi (cách thức), dùng văn tự, khế ước mà cai trị trăm quan, kiểm soát dân chúng.
3. (Danh) Chỉ bề tôi (thời thượng cổ). § Tức là “thần” 臣 (người giữ chức quan). ◇Mặc Tử 墨子: “Kim vương công đại nhân, diệc dục hiệu nhân, dĩ thượng hiền sử năng vi chánh, cao dữ chi tước nhi lộc bất tòng dã. Phù cao tước nhi vô lộc, dân bất tín dã” 今王公大人, 亦欲效人, 以尚賢使能為政, 高予之爵而祿不從也. 夫高爵而無祿, 民不信也 (Thượng hiền trung 尚賢中).
4. (Danh) Người của một tộc, một nước. ◎Như: “Tạng dân” 藏民 người Tạng, “Hồi dân” 回民 người Hồi.
5. (Danh) Người làm một nghề. ◎Như: “nông dân” 農民 người làm ruộng, “ngư dân” 漁民 người làm nghề đánh cá. ◇Cốc lương truyện 穀梁傳: “Cổ giả hữu tứ dân: hữu sĩ dân, hữu thương dân, hữu nông dân, hữu công dân” 古者有四民: 有士民, 有商民, 有農民, 有工民 (Thành Công nguyên niên 成公元年).
6. (Danh) Chỉ lòng dân, dân tục. ◇Dịch Kinh 易經: “Tượng truyện: Dĩ quý hạ tiện, đại đắc dân” 象傳: 以貴下賤, 大得民 (Truân quái 屯卦).
7. (Đại) Tôi. § Tiếng tự xưng.
8. (Tính) Thuộc về đại chúng. ◎Như: “dân ca” 民歌 ca dao dân gian, “dân ngạn” 民諺 ngạn ngữ dân gian, “dân phong” 民風 phong tục dân gian, “dân tình” 民情 tình cảnh dân chúng.
9. (Tính) Trong đó người dân giữ phần cơ bản, người dân là chủ thể. ◎Như: “dân chủ” 民主 (chế độ) trong đó người dân có quyền tham gia trực tiếp hoặc bầu cử người thay mình làm việc chính trị, điều hành việc nước.
10. (Tính) Không phải quân sự, để dùng cho sinh hoạt dân chúng bình thường. ◎Như: “dân phẩm” 民品 hàng hóa dân dụng, “dân hàng” 民航 hàng không dân sự.
11. Một âm là “miên”. § Xem “miên miên” 民民.
12. (Động) § Thông “miên” 眠. ◇Dương Phương 楊方: “Tề bỉ cung cung thú, Cử động bất tương quyên. Sanh hữu đồng huyệt hảo, Tử thành tính quan miên” 齊彼蛩蛩獸, 舉動不相捐. 生有同穴好, 死成併棺民 (Hợp hoan thi 合歡詩).

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người dân, người, dân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. Phiếm chỉ loài người. ◇Luận Ngữ 論語: “Khốn nhi bất học, dân tư vi hạ hĩ” 困而不學, 民斯為下矣 (Quý thị 季氏) Khốn cùng mà vẫn không chịu học, đó là hạng người thấp kém nhất. ◇Tả truyện 左傳: “Dân thụ thiên địa chi trung dĩ sanh” 民受天地之中以生 (Thành công thập tam niên 成公十三年).
2. (Danh) Bình dân, trăm họ. § Nói đối với vua, quan. ◇Dịch Kinh 易經: “Thượng cổ kết thằng nhi trị, hậu thế thánh nhân dịch chi dĩ thư khế, bách quan dĩ trị, vạn dân dĩ sát” 上古結繩而治, 後世聖人易之以書契, 百官以治, 萬民以察 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thời thượng cổ thắt nút dây (để ghi nhớ các việc) mà cai trị, đời sau thánh nhân thay đổi (cách thức), dùng văn tự, khế ước mà cai trị trăm quan, kiểm soát dân chúng.
3. (Danh) Chỉ bề tôi (thời thượng cổ). § Tức là “thần” 臣 (người giữ chức quan). ◇Mặc Tử 墨子: “Kim vương công đại nhân, diệc dục hiệu nhân, dĩ thượng hiền sử năng vi chánh, cao dữ chi tước nhi lộc bất tòng dã. Phù cao tước nhi vô lộc, dân bất tín dã” 今王公大人, 亦欲效人, 以尚賢使能為政, 高予之爵而祿不從也. 夫高爵而無祿, 民不信也 (Thượng hiền trung 尚賢中).
4. (Danh) Người của một tộc, một nước. ◎Như: “Tạng dân” 藏民 người Tạng, “Hồi dân” 回民 người Hồi.
5. (Danh) Người làm một nghề. ◎Như: “nông dân” 農民 người làm ruộng, “ngư dân” 漁民 người làm nghề đánh cá. ◇Cốc lương truyện 穀梁傳: “Cổ giả hữu tứ dân: hữu sĩ dân, hữu thương dân, hữu nông dân, hữu công dân” 古者有四民: 有士民, 有商民, 有農民, 有工民 (Thành Công nguyên niên 成公元年).
6. (Danh) Chỉ lòng dân, dân tục. ◇Dịch Kinh 易經: “Tượng truyện: Dĩ quý hạ tiện, đại đắc dân” 象傳: 以貴下賤, 大得民 (Truân quái 屯卦).
7. (Đại) Tôi. § Tiếng tự xưng.
8. (Tính) Thuộc về đại chúng. ◎Như: “dân ca” 民歌 ca dao dân gian, “dân ngạn” 民諺 ngạn ngữ dân gian, “dân phong” 民風 phong tục dân gian, “dân tình” 民情 tình cảnh dân chúng.
9. (Tính) Trong đó người dân giữ phần cơ bản, người dân là chủ thể. ◎Như: “dân chủ” 民主 (chế độ) trong đó người dân có quyền tham gia trực tiếp hoặc bầu cử người thay mình làm việc chính trị, điều hành việc nước.
10. (Tính) Không phải quân sự, để dùng cho sinh hoạt dân chúng bình thường. ◎Như: “dân phẩm” 民品 hàng hóa dân dụng, “dân hàng” 民航 hàng không dân sự.
11. Một âm là “miên”. § Xem “miên miên” 民民.
12. (Động) § Thông “miên” 眠. ◇Dương Phương 楊方: “Tề bỉ cung cung thú, Cử động bất tương quyên. Sanh hữu đồng huyệt hảo, Tử thành tính quan miên” 齊彼蛩蛩獸, 舉動不相捐. 生有同穴好, 死成併棺民 (Hợp hoan thi 合歡詩).

Từ điển Thiều Chửu

① Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân, như quốc dân 國民 dân nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dân: 爲民除害 Trừ mối hoạ cho dân; 欺天罔民,詭計蓋千萬狀 Dối trời lừa dân, quỷ kế thật trăm phương ngàn cách (Bình Ngô đại cáo);
② Người (của một dân tộc): 藏民 Người Tạng; 回民 Người Hồi;
③ Người làm một nghề nghiệp: 農民 Nông dân; 漁民 Ngư dân; 牧民 Người chăn nuôi;
④ Dân gian: 民歌 Dân ca;
⑤ Phi quân sự, dân dụng: 民航公司 Công ti hàng không dân dụng; 民用機場 Sân bay dân dụng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người trong nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) the people
(2) nationality
(3) citizen

Từ ghép 557

Àì mín 愛民Àì mín 爱民Àì mín qū 愛民區Àì mín qū 爱民区ài mín rú zǐ 愛民如子ài mín rú zǐ 爱民如子ān mín gào shì 安民告示bàn fēng jiàn bàn zhí mín dì 半封建半殖民地bàn zhí mín dì 半殖民地bào mín 暴民biān mín 边民biān mín 邊民biàn mín lì mín 便民利民bìng guó yāng mín 病国殃民bìng guó yāng mín 病國殃民bìng mín gǔ guó 病民蛊国bìng mín gǔ guó 病民蠱國bìng mín hài guó 病民害国bìng mín hài guó 病民害國cǎi mín 彩民cán mín hài wù 残民害物cán mín hài wù 殘民害物cǎo gēn wǎng mín 草根網民cǎo gēn wǎng mín 草根网民cǎo mín 草民Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鮮民主主義人民共和國Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鲜民主主义人民共和国chén mín 臣民chéng kǎo yí mín 成考移民chuán mín 船民cūn mín 村民Dàn mín 蜑民dāng dì jū mín 当地居民dāng dì jū mín 當地居民dǎo mín 岛民dǎo mín 島民diào mín fá zuì 吊民伐罪diào mín fá zuì 弔民伐罪Dōng jiāo mín xiàng 东交民巷Dōng jiāo mín xiàng 東交民巷dú fū mín zéi 独夫民贼dú fū mín zéi 獨夫民賊dú lì xuǎn mín 独立选民dú lì xuǎn mín 獨立選民dù guó hài mín 蠹国害民dù guó hài mín 蠹國害民duō mín zú 多民族duō mín zú guó jiā 多民族国家duō mín zú guó jiā 多民族國家fán mín 凡民fàn mín zhǔ pài 泛民主派Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人国民大会Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人國民大會fù guó ān mín 富国安民fù guó ān mín 富國安民Fù mín 富民Fù mín xiàn 富民县Fù mín xiàn 富民縣gōng mín 公民gōng mín biǎo jué 公民表决gōng mín biǎo jué 公民表決gōng mín quán 公民权gōng mín quán 公民權gōng mín quán lì 公民权利gōng mín quán lì 公民權利gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約gōng mín shè huì 公民社会gōng mín shè huì 公民社會gōng mín tóu piào 公民投票gōng mín yì wù 公民义务gōng mín yì wù 公民義務gǔ mín 股民guān bī mín fǎn 官逼民反guó jì mín jiān zǔ zhī 国际民间组织guó jì mín jiān zǔ zhī 國際民間組織guó mín 国民guó mín 國民Guó mín dǎng 国民党Guó mín dǎng 國民黨guó mín dǎng jūn duì 国民党军队guó mín dǎng jūn duì 國民黨軍隊Guó mín Gé mìng jūn 国民革命军Guó mín Gé mìng jūn 國民革命軍Guó mín Jǐng wèi duì 国民警卫队Guó mín Jǐng wèi duì 國民警衛隊Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險guó mín shēng chǎn zǒng zhí 国民生产总值guó mín shēng chǎn zǒng zhí 國民生產總值guó mín shōu rù 国民收入guó mín shōu rù 國民收入guó mín xiǎo xué 国民小学guó mín xiǎo xué 國民小學guó mín yì huì 国民议会guó mín yì huì 國民議會Guó mín zhèng fǔ 国民政府Guó mín zhèng fǔ 國民政府guó mín zhōng xué 国民中学guó mín zhōng xué 國民中學guó ruò mín qióng 国弱民穷guó ruò mín qióng 國弱民窮guó tài mín ān 国泰民安guó tài mín ān 國泰民安Hàn mín zú 汉民族Hàn mín zú 漢民族Huí mín 回民Huí mín Qū 回民区Huí mín Qū 回民區Huì mín 惠民Huì mín xiàn 惠民县Huì mín xiàn 惠民縣huò guó yāng mín 祸国殃民huò guó yāng mín 禍國殃民jī mín dǎng 基民党jī mín dǎng 基民黨jiān mín 奸民jiàn mín 賤民jiàn mín 贱民Jiāng Zé mín 江泽民Jiāng Zé mín 江澤民jiào mín 教民Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民阵线Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民陣線jiě mín dào xuán 解民倒悬jiě mín dào xuán 解民倒懸jǐng mín 警民jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 旧民主主义革命jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 舊民主主義革命jū mín 居民jū mín diǎn 居民点jū mín diǎn 居民點jū mín diǎnr 居民点儿jū mín diǎnr 居民點兒jū mín qū 居民区jū mín qū 居民區jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消費價格指數jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消费价格指数jūn mín 军民jūn mín 軍民láo dòng rén mín 劳动人民láo dòng rén mín 勞動人民láo mín shāng cái 劳民伤财láo mín shāng cái 勞民傷財lí mín 黎民Lǐ Shì mín 李世民lì guó lì mín 利国利民lì guó lì mín 利國利民Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處liáng mín 良民Lín Huái mín 林怀民Lín Huái mín 林懷民liú mín 流民luàn mín 乱民luàn mín 亂民Měi guó rén mín 美国人民Měi guó rén mín 美國人民Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和国Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó 蒙古人民共和國Mèng jiā lā Rén mín Gòng hé guó 孟加拉人民共和国Mèng jiā lā Rén mín Gòng hé guó 孟加拉人民共和國mín bàn 民办mín bàn 民辦mín bào 民爆mín biàn 民变mín biàn 民變mín biàn fēng qǐ 民变峰起mín biàn fēng qǐ 民變峰起mín bīng 民兵mín bù liáo shēng 民不聊生mín cuì zhǔ yì 民粹主义mín cuì zhǔ yì 民粹主義mín diào 民調mín diào 民调mín fǎ 民法mín fǎ diǎn 民法典mín fáng 民房mín fēng 民風mín fēng 民风mín gē 民歌mín gē shǒu 民歌手mín gōng 民工mín háng 民航mín háng bān jī 民航班机mín háng bān jī 民航班機mín jiā 民家mín jiān 民間mín jiān 民间mín jiān chuán shuō 民間傳說mín jiān chuán shuō 民间传说mín jiān gù shi 民間故事mín jiān gù shi 民间故事mín jiān wǔ 民間舞mín jiān wǔ 民间舞mín jiān wǔ dǎo 民間舞蹈mín jiān wǔ dǎo 民间舞蹈mín jiān xí sú 民間習俗mín jiān xí sú 民间习俗mín jiān yì shù 民間藝術mín jiān yì shù 民间艺术mín jiān yīn yuè 民間音樂mín jiān yīn yuè 民间音乐mín jiān zǔ zhī 民間組織mín jiān zǔ zhī 民间组织mín jiàn lián 民建联mín jiàn lián 民建聯mín jǐng 民警mín jū 民居mín nǚ 民女mín qíng 民情mín qióng cái jìn 民穷财尽mín qióng cái jìn 民窮財盡mín quán 民权mín quán 民權mín quán zhǔ yì 民权主义mín quán zhǔ yì 民權主義mín shēng 民生mín shēng diāo bì 民生凋敝mín shēng zhǔ yì 民生主义mín shēng zhǔ yì 民生主義mín shì 民事mín shì sù sòng 民事訴訟mín shì sù sòng 民事诉讼mín shì zé rèn 民事責任mín shì zé rèn 民事责任mín sú 民俗mín sú xué 民俗学mín sú xué 民俗學mín sù 民宿mín tíng 民庭mín tuán 民团mín tuán 民團mín xīn 民心mín xuǎn 民选mín xuǎn 民選mín yàn 民諺mín yàn 民谚mín yáo 民謠mín yáo 民谣mín yǐ shí wéi tiān 民以食为天mín yǐ shí wéi tiān 民以食為天mín yì 民意mín yì cè yàn 民意测验mín yì cè yàn 民意測驗mín yì diào chá 民意調查mín yì diào chá 民意调查mín yíng 民營mín yíng 民营mín yíng huà 民營化mín yíng huà 民营化mín yòng 民用mín yòng hé guó jiā 民用核国家mín yòng hé guó jiā 民用核國家mín yuàn 民怨mín yuàn dǐng fèi 民怨鼎沸mín yuàn fèi téng 民怨沸腾mín yuàn fèi téng 民怨沸騰mín yuè 民乐mín yuè 民樂mín yùn 民运mín yùn 民運mín zéi dú fū 民賊獨夫mín zéi dú fū 民贼独夫mín zhái 民宅mín zhèng 民政mín zhèng tīng 民政厅mín zhèng tīng 民政廳mín zhī mín gāo 民脂民膏mín zhòng 民众mín zhòng 民眾mín zhǔ 民主mín zhǔ dǎng rén 民主党人mín zhǔ dǎng rén 民主黨人mín zhǔ gé mìng 民主革命mín zhǔ huà 民主化mín zhǔ jí zhōng zhì 民主集中制mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟mín zhǔ pài 民主派mín zhǔ qiáng 民主墙mín zhǔ qiáng 民主牆mín zhǔ zhèng zhì 民主政治mín zhǔ zhǔ yì 民主主义mín zhǔ zhǔ yì 民主主義mín zhǔ zhǔ yì zhě 民主主义者mín zhǔ zhǔ yì zhě 民主主義者mín zī 民資mín zī 民资mín zú 民族mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙mín zú dà qiān xǐ 民族大遷徙mín zú gōng yè 民族工业mín zú gōng yè 民族工業mín zú píng děng 民族平等mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義mín zú tuán jié 民族团结mín zú tuán jié 民族團結mín zú wǔ dǎo 民族舞蹈mín zú xué 民族学mín zú xué 民族學mín zú yīng xióng 民族英雄mín zú zá jū dì qū 民族杂居地区mín zú zá jū dì qū 民族雜居地區mín zú zhì 民族志mín zú zhǔ yì 民族主义mín zú zhǔ yì 民族主義mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒mín zú zì jué 民族自决mín zú zì jué 民族自決mù mín 牧民nán dǎo mín zú 南岛民族nán dǎo mín zú 南島民族nàn mín 难民nàn mín 難民nàn mín yíng 难民营nàn mín yíng 難民營nóng mín 农民nóng mín 農民Nóng mín dǎng 农民党Nóng mín dǎng 農民黨nóng mín gōng 农民工nóng mín gōng 農民工nóng mín jiē jí 农民阶级nóng mín jiē jí 農民階級nóng mín qǐ yì 农民起义nóng mín qǐ yì 農民起義P mín P民pì mín 屁民pín mín 貧民pín mín 贫民pín mín kū 貧民窟pín mín kū 贫民窟pín mín qū 貧民區pín mín qū 贫民区píng mín 平民pǔ tōng mín zhòng 普通民众pǔ tōng mín zhòng 普通民眾Qí mín Yào shù 齊民要術Qí mín Yào shù 齐民要术qiān jū yí mín 迁居移民qiān jū yí mín 遷居移民qiáo mín 侨民qiáo mín 僑民qīn mín 亲民qīn mín 親民Qīn mín dǎng 亲民党Qīn mín dǎng 親民黨Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全国人民代表大会Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全国人民代表大会常务委员会Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會quán mín 全民quán mín gōng jué 全民公决quán mín gōng jué 全民公決quán mín jiàn bǎo 全民健保quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險quán mín jiē bīng 全民皆兵quán mín tóu piào 全民投票Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民义务植树日Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日Quán mín Yīng jiǎn 全民英检Quán mín Yīng jiǎn 全民英檢rén mín 人民rén mín ài wù 仁民愛物rén mín ài wù 仁民爱物rén mín bì 人民币rén mín bì 人民幣rén mín bì yuán 人民币元rén mín bì yuán 人民幣元Rén mín Dà huì táng 人民大会堂Rén mín Dà huì táng 人民大會堂rén mín dài biǎo 人民代表rén mín dǎng 人民党rén mín dǎng 人民黨rén mín fǎ yuàn 人民法院rén mín gōng dí 人民公敌rén mín gōng dí 人民公敵rén mín gōng shè 人民公社rén mín gōng shè huà 人民公社化Rén mín Guǎng chǎng 人民广场Rén mín Guǎng chǎng 人民廣場rén mín jī běn quán lì 人民基本权利rén mín jī běn quán lì 人民基本權利rén mín jiě fàng jūn 人民解放军rén mín jiě fàng jūn 人民解放軍rén mín jǐng chá 人民警察rén mín lì yì 人民利益rén mín lián méng dǎng 人民联盟党rén mín lián méng dǎng 人民聯盟黨rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主專政rén mín nèi bù máo dùn 人民內部矛盾rén mín nèi bù máo dùn 人民内部矛盾rén mín qǐ yì 人民起义rén mín qǐ yì 人民起義Rén mín Rì bào 人民日報Rén mín Rì bào 人民日报Rén mín wǎng 人民網Rén mín wǎng 人民网Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行动党Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行動黨Rén mín Yín háng 人民銀行Rén mín Yín háng 人民银行Rén mín Yīng xióng Jì niàn bēi 人民英雄紀念碑Rén mín Yīng xióng Jì niàn bēi 人民英雄纪念碑rén mín zhèn xiàn 人民阵线rén mín zhèn xiàn 人民陣線rén mín zhèng fǔ 人民政府róng mín 榮民róng mín 荣民Sān mín 三民Sān mín qū 三民区Sān mín qū 三民區Sān mín xiāng 三民乡Sān mín xiāng 三民鄉sān mín zhǔ yì 三民主义sān mín zhǔ yì 三民主義shāng mín 商民shǎo shù mín zú 少数民族shǎo shù mín zú 少數民族shǎo shù mín zú xiāng 少数民族乡shǎo shù mín zú xiāng 少數民族鄉shè huì mín zhǔ 社会民主shè huì mín zhǔ 社會民主shè huì mín zhǔ dǎng 社会民主党shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社会民主主义shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義Shè mín dǎng 社民党Shè mín dǎng 社民黨shēn dé mín xīn 深得民心shēng dǒu xiǎo mín 升斗小民shì jǐng xiǎo mín 市井小民shì mín 巿民shì mín 市民shì mín shè huì 市民社会shì mín shè huì 市民社會shù mín 庶民shùn mín 順民shùn mín 顺民sì mín 四民tóu zī yí mín 投資移民tóu zī yí mín 投资移民wán mín 頑民wán mín 顽民wàn mín 万民wàn mín 萬民Wáng Jiàn mín 王建民Wáng Yǒng mín 王永民wǎng mín 網民wǎng mín 网民wèi rén mín fú wù 为人民服务wèi rén mín fú wù 為人民服務wú yè yóu mín 无业游民wú yè yóu mín 無業遊民Xià Zhèng mín 夏正民xiāng mín 乡民xiāng mín 鄉民xiǎo mín 小民Xīn mín 新民Xīn mín shì 新民市Xīn mín Wǎn bào 新民晚報Xīn mín Wǎn bào 新民晚报Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主义Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主義xīn zhí mín huà 新殖民化xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主义xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主義xuǎn mín 选民xuǎn mín 選民xuǎn mín cān jiā lǜ 选民参加率xuǎn mín cān jiā lǜ 選民參加率xuǎn mín dēng jì 选民登记xuǎn mín dēng jì 選民登記xuē zhí wéi mín 削职为民xuē zhí wéi mín 削職為民Xùn mín Zhèng yīn 訓民正音Xùn mín Zhèng yīn 训民正音yān mín 烟民yān mín 煙民Yè Wěi mín 叶伟民Yè Wěi mín 葉偉民yí mín 移民yí mín gōng 移民工yí mín jú 移民局yí mín zhě 移民者yì mín 益民yì mín 逸民Yìn dù rén mín dǎng 印度人民党Yìn dù rén mín dǎng 印度人民黨yǒng jiǔ jū mín 永久居民yóu mín 游民yóu mín 遊民yóu mín gǎi zào 游民改造yóu mín gǎi zào 遊民改造yú mín 愚民yú mín 渔民yú mín 漁民Yù mín 裕民Yù mín xiàn 裕民县Yù mín xiàn 裕民縣yuán zhù mín 原住民yuán zhù mín zú 原住民族zāi mín 災民zāi mín 灾民zào fú wàn mín 造福万民zào fú wàn mín 造福萬民zhēng mín 烝民zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正确处理人民内部矛盾zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正確處理人民內部矛盾zhí mín 植民zhí mín 殖民zhí mín dì 殖民地zhí mín zhě 殖民者zhí mín zhǔ yì 殖民主义zhí mín zhǔ yì 殖民主義Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中国国民党革命委员会Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中國國民黨革命委員會zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中国民用航空局zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中國民用航空局Zhōng guó Rén mín Dà xué 中国人民大学Zhōng guó Rén mín Dà xué 中國人民大學Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中国人民对外友好协会Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中國人民對外友好協會Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn 中国人民解放军Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn 中國人民解放軍Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中国人民解放军海军Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中國人民解放軍海軍Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Kōng jūn 中国人民解放军空军Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Kōng jūn 中國人民解放軍空軍Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中國人民武裝警察部隊Zhōng guó Rén mín Yín háng 中国人民银行Zhōng guó Rén mín Yín háng 中國人民銀行Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中国人民政治协商会议Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中國人民政治協商會議Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中国人民志愿军Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中國人民志願軍Zhōng guó Xīn mín dǎng 中国新民党Zhōng guó Xīn mín dǎng 中國新民黨Zhōng huá mín zú 中华民族Zhōng huá mín zú 中華民族Zhōng huá Rén mín Gòng hé guó 中华人民共和国Zhōng huá Rén mín Gòng hé guó 中華人民共和國Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室Zhōu Yú mín 周渝民zǐ mín 子民Zì mín dǎng 自民党Zì mín dǎng 自民黨Zuì gāo Rén mín Fǎ yuàn 最高人民法院Zuì gāo Rén mín Jiǎn chá yuàn 最高人民检察院Zuì gāo Rén mín Jiǎn chá yuàn 最高人民檢察院