Có 1 kết quả:
mín bù liáo shēng ㄇㄧㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˊ ㄕㄥ
mín bù liáo shēng ㄇㄧㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) The people have no way to make a living (idiom, from Record of the Grand Historian 史記|史记[Shi3 ji4])
(2) no way of getting by
(2) no way of getting by
Bình luận 0