Có 2 kết quả:

Mín yuè ㄇㄧㄣˊ ㄩㄝˋmín yuè ㄇㄧㄣˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Minyue county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

folk music, esp. for traditional instruments

Bình luận 0