Có 1 kết quả:

mín shì ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ

1/1

mín shì ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) civil case
(2) agricultural affairs
(3) civil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0