Có 1 kết quả:
mín shì sù sòng ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄙㄨˋ ㄙㄨㄥˋ
mín shì sù sòng ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄙㄨˋ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common plea
(2) civil appeal (as opposed to criminal case)
(2) civil appeal (as opposed to criminal case)
Bình luận 0
mín shì sù sòng ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄙㄨˋ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0