Có 1 kết quả:

Mín guó ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Republic of China (1912-1949)
(2) used instead of reign name by the nationalist government, then by Taiwan
(3) used in PRC as reign name of a former dynasty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0