Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Mín guó tōng sú yǎn yì
ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥ ㄙㄨˊ ㄧㄢˇ ㄧˋ
1
/1
民國通俗演義
Mín guó tōng sú yǎn yì
ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥ ㄙㄨˊ ㄧㄢˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Dramatized history of Republican China until 1927 by Cai Dongfan 蔡東藩|蔡东藩, and later chapters by Xu Qinfu 許廑父|许廑父
Bình luận
0