Có 1 kết quả:
mín jiā ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minka
(2) commoner's house
(3) Bai ethnic group
(2) commoner's house
(3) Bai ethnic group
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0