Có 1 kết quả:

mín jiàn lián ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party