Có 1 kết quả:
mín yuàn dǐng fèi ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
mín yuàn dǐng fèi ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seething discontent (idiom); popular grievances boil over
Bình luận 0
mín yuàn dǐng fèi ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0