Có 1 kết quả:
mín zhèng tīng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Civil affairs bureau
(2) provincial office of PRC Ministry of Civil Affairs (MCA) 民政部
(2) provincial office of PRC Ministry of Civil Affairs (MCA) 民政部
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0