Có 1 kết quả:
mín zhèng tīng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Civil affairs bureau
(2) provincial office of PRC Ministry of Civil Affairs (MCA) 民政部
(2) provincial office of PRC Ministry of Civil Affairs (MCA) 民政部
giản thể
Từ điển Trung-Anh