Có 1 kết quả:

mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) national industry
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese

Bình luận 0