Có 1 kết quả:
mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national industry
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
(2) industry run by Chinese nationals or ethnic Chinese
mín zú gōng yè ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh