Có 2 kết quả:
Mín yuè ㄇㄧㄣˊ ㄩㄝˋ • mín yuè ㄇㄧㄣˊ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minyue county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
folk music, esp. for traditional instruments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0