Có 1 kết quả:

mín bào ㄇㄧㄣˊ ㄅㄠˋ

1/1

mín bào ㄇㄧㄣˊ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

civil explosives

Bình luận 0