Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mín shēng
ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
民生
mín shēng
ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people's livelihood
(2) people's welfare
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dạ quy chu trung tác - 夜歸舟中作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đại Thánh quán tự - 大聖觀寺
(
Trần Kỳ
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0