Có 1 kết quả:
mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the people are impoverished, their means exhausted (idiom); to drive the nation to bankruptcy
mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh