Có 1 kết quả:
mín háng bān jī ㄇㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄅㄢ ㄐㄧ
mín háng bān jī ㄇㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄅㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civilian plane
(2) commercial flight
(2) commercial flight
Bình luận 0
mín háng bān jī ㄇㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄅㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0