Có 1 kết quả:
mín yùn ㄇㄧㄣˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil transport
(2) movement aimed at the masses
(3) democracy movement (abbr.)
(2) movement aimed at the masses
(3) democracy movement (abbr.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0