Có 1 kết quả:

mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO

Bình luận 0