Có 1 kết quả:

mín jiān ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

dân gian, trong dân chúng

Từ điển Trung-Anh

(1) among the people
(2) popular
(3) folk
(4) non-governmental
(5) involving people rather than governments

Bình luận 0