Có 1 kết quả:

mín jiān chuán shuō ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) popular tradition
(2) folk legend

Bình luận 0