Có 1 kết quả:
mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
Bình luận 0
mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0