Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shì 氏 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ一丨
Thương Hiệt: HPJ (竹心十)
Unicode: U+6C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0