Có 1 kết quả:
qì ㄑㄧˋ
Tổng nét: 4
Bộ: qì 气 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿳𠂉一乁
Nét bút: ノ一一フ
Thương Hiệt: OMN (人一弓)
Unicode: U+6C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Lễ hồ vãn quy - 彭蠡湖晚歸 (Bạch Cư Dị)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khí, hơi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi mây.
2. Một âm là “khất”. (Động) Xin. § Nguyên là chữ “khất” 乞.
3. Giản thể của chữ 氣.
2. Một âm là “khất”. (Động) Xin. § Nguyên là chữ “khất” 乞.
3. Giản thể của chữ 氣.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi, khí mây.
② Một âm là khất. Xin, nguyên là chữ khất 乞.
② Một âm là khất. Xin, nguyên là chữ khất 乞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xin (như 乞, bộ 乙).
Từ điển Trần Văn Chánh
Hơi, hơi mây (như 氣).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hơi, hơi thở: 毒氣 Hơi độc; 氣絕 Tắt thở;
② Không khí: 氣壓 Khí áp, sức ép của không khí;
③ Khí trời, khí hậu: 天氣 Khí trời, thời tiết;
④ Tinh thần, khí thế: 朝氣勃勃 Khí thế bừng bừng; 士氣 Tinh thần quân sĩ;
⑤ Mùi: 香氣 Mùi thơm; 腥氣 Mùi tanh;
⑥ Thói, tính: 官氣 Quan cách; 孩子氣 Tính trẻ con;
⑦ Tức, cáu: 氣壞了 Tức lộn ruột lên; 不要 氣我 Đừng chọc tức tôi;
⑧ Ức hiếp, bắt nạt: 受氣 Bị ức hiếp;
⑨ Một chập, một hồi, một mạch: 胡說一氣 Nói lăng nhăng một chập; 一口氣走到家裡 Đi một mạch về đến nhà;
⑩ (y) Khí: 元氣 Nguyên khí: 氣血 Khí huyết;
⑪ (văn) Ngửi;
⑫ (văn) Như 餼 (bộ 食).
② Không khí: 氣壓 Khí áp, sức ép của không khí;
③ Khí trời, khí hậu: 天氣 Khí trời, thời tiết;
④ Tinh thần, khí thế: 朝氣勃勃 Khí thế bừng bừng; 士氣 Tinh thần quân sĩ;
⑤ Mùi: 香氣 Mùi thơm; 腥氣 Mùi tanh;
⑥ Thói, tính: 官氣 Quan cách; 孩子氣 Tính trẻ con;
⑦ Tức, cáu: 氣壞了 Tức lộn ruột lên; 不要 氣我 Đừng chọc tức tôi;
⑧ Ức hiếp, bắt nạt: 受氣 Bị ức hiếp;
⑨ Một chập, một hồi, một mạch: 胡說一氣 Nói lăng nhăng một chập; 一口氣走到家裡 Đi một mạch về đến nhà;
⑩ (y) Khí: 元氣 Nguyên khí: 氣血 Khí huyết;
⑪ (văn) Ngửi;
⑫ (văn) Như 餼 (bộ 食).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氣
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ khất 乞 — Một âm khác là Khí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hơi — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Một âm khác là Khất.
Từ điển Trung-Anh
(1) gas
(2) air
(3) smell
(4) weather
(5) to make angry
(6) to annoy
(7) to get angry
(8) vital energy
(9) qi
(2) air
(3) smell
(4) weather
(5) to make angry
(6) to annoy
(7) to get angry
(8) vital energy
(9) qi
Từ ghép 563
āi shēng tàn qì 唉声叹气 • ái dǎ shòu qì 挨打受气 • ài qì 嗳气 • ài qì fǔ chòu 嗳气腐臭 • ài qì ǒu nì 嗳气呕逆 • ài qì suān fǔ 嗳气酸腐 • ài qì tūn suān 嗳气吞酸 • ān qì 氨气 • ān quán qì náng 安全气囊 • ào qì 傲气 • bà qì 霸气 • bàn shēng qì 伴生气 • bèi qì 背气 • bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其锐气,击其惰归 • biē qì 憋气 • bǐng qì 屏气 • bù jǐng qì 不景气 • bù sòng qì 不送气 • bù tòu qì 不透气 • bù tǔ qì 不吐气 • bù wěn dìng qì liú 不稳定气流 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸馒头争口气 • bù zhēng qì 不争气 • cái dà qì cū 财大气粗 • cái qì 才气 • cái qì guò rén 才气过人 • cháo qì 潮气 • chén bù zhù qì 沉不住气 • chén de zhù qì 沉得住气 • chén zhù qì 沉住气 • chī nǎi de qì lì 吃奶的气力 • chōng qì 充气 • chōng qì chuán 充气船 • chōu qì 抽气 • chòu qì 臭气 • chòu qì xūn tiān 臭气熏天 • chū kǒu qì 出口气 • chū qì 出气 • chū qì kǒu 出气口 • chū qì tǒng 出气筒 • chǔ qì 储气 • chǔ qì guàn 储气罐 • chuǎn bu guò qì lái 喘不过气来 • chuǎn cū qì 喘粗气 • chuǎn qì 喘气 • chuàn tōng yī qì 串通一气 • chuī qì 吹气 • chuí tóu sàng qì 垂头丧气 • chūn fēng hé qì 春风和气 • cí qì quān 磁气圈 • dǎ qì 打气 • dǎ qì tǒng 打气筒 • dà lù xìng qì hòu 大陆性气候 • dà qì 大气 • dà qì céng 大气层 • dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验 • dà qì hòu 大气候 • dà qì huán liú 大气环流 • dà qì nuǎn huà 大气暖化 • dà qì quān 大气圈 • dà qì wū rǎn 大气污染 • dà qì yā 大气压 • dà qì yā lì 大气压力 • dà qì yā qiáng 大气压强 • dà shāng yuán qì 大伤元气 • dài qì 带气 • dǎn qì 胆气 • dàn jiè qì 氮芥气 • dàn qì 氮气 • dàng qì huí cháng 荡气回肠 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气 • dé qì 得气 • dī qì yā 低气压 • dī wěi qì pái fàng 低尾气排放 • dǐ qì 底气 • dì miàn qì yā 地面气压 • diàn qì 电气 • diàn qì gōng chéng 电气工程 • diàn qì huà 电气化 • diàn qì shí 电气石 • dòng qì 动气 • dòu qì 斗气 • dú qì 毒气 • dú qì dàn 毒气弹 • dǔ qì 赌气 • duàn qì 断气 • duò xìng qì tǐ 惰性气体 • è qì 恶气 • fā pí qì 发脾气 • fā qì 发气 • fǎn qì xuán 反气旋 • fǎn wèn yǔ qì 反问语气 • fàng qì 放气 • fèi qì 废气 • fèi qì zhǒng 肺气肿 • fèi tōng qì 肺通气 • fēng qì 风气 • fú qì 服气 • fú qì 浮气 • fù qì 负气 • gōng rán qì 供燃气 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕喷气推进研究中心 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇气 • gǔ qì 骨气 • gǔ qì 鼓气 • gǔ qì hòu xué 古气候学 • guài lǐ guài qì 怪里怪气 • guài qì 怪气 • guài shēng guài qì 怪声怪气 • guān liáo xí qì 官僚习气 • guàn qì 贯气 • guāng qì 光气 • guǐ tiān qì 鬼天气 • guò qì 过气 • hái zi qì 孩子气 • hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性气候 • hán qì 含气 • hán qì 寒气 • hàng xiè yī qì 沆瀣一气 • háo qì 豪气 • háo qì gān yún 豪气干云 • hǎo qì 好气 • hào qì 浩气 • hé hé qì qì 和和气气 • hé qì dào 合气道 • hé qì shēng cái 和气生财 • hé qì zhì xiáng 和气致祥 • hé wèi lì qì 和胃力气 • hū qì 呼气 • huài pí qì 坏脾气 • huǎn qì 缓气 • huàn qì 换气 • huī xīn sàng qì 灰心丧气 • huí cháng dàng qì 回肠荡气 • huì qì 晦气 • huó qì 活气 • huǒ qì 火气 • jiā qì 加气 • jiā zhòng yǔ qì 加重语气 • jiǎ shè yǔ qì 假设语气 • jiǎng yì qì 讲义气 • jiāo qì 娇气 • jiǎo qì 脚气 • jiǎo qì bìng 脚气病 • jié qì mén 节气门 • jiè zǐ qì 芥子气 • jīng qì jù jí 经气聚集 • jīng qì shén 精气神 • jǐng qì 景气 • jiǔ sè cái qì 酒色财气 • jué qì 绝气 • kě qì 可气 • kè qì 客气 • kè qì shí 氪气石 • kēng qì 吭气 • kōng qì 空气 • kōng qì dòng lì 空气动力 • kōng qì dòng lì xué 空气动力学 • kōng qì huǎn chōng jiān 空气缓冲间 • kōng qì jì liàng 空气剂量 • kōng qì jìng huà qì 空气净化器 • kōng qì liú 空气流 • kōng qì liú tōng 空气流通 • kōng qì qǔ yàng 空气取样 • kōng qì qǔ yàng qì 空气取样器 • kōng qì tiáo jié 空气调节 • kōng qì wū rǎn 空气污染 • kōng qì zǔ lì 空气阻力 • kǒu qì 口气 • lán qì 岚气 • lǎo qì héng qiū 老气横秋 • lěng qì 冷气 • lěng qì jī 冷气机 • lěng qì shān 冷气衫 • lǐ qì 理气 • lǐ qì huà tán 理气化痰 • lǐ zhí qì zhuàng 理直气壮 • lì qì 戾气 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹气 • liàng qì 景气 • líng qì 灵气 • líng qì liáo fǎ 灵气疗法 • liú li liú qì 流里流气 • lòu qì 漏气 • lǜ qì 氯气 • méi céng qì 煤层气 • méi hé qì 梅核气 • méi qì 煤气 • méi qì 霉气 • mēn shēng mēn qì 闷声闷气 • míng qì 名气 • mù qì 暮气 • nán zǐ qì 男子气 • nán zǐ qì gài 男子气概 • nián qīng qì shèng 年轻气盛 • nǚ rén qì 女人气 • nù qì 怒气 • nù qì chōng chōng 怒气冲冲 • nuǎn qì 暖气 • nuǎn qì jī 暖气机 • nuǎn qì piàn 暖气片 • òu qì 呕气 • òu qì 怄气 • pái qì 排气 • pái qì guǎn 排气管 • pái qì kǒng 排气孔 • páng guāng qì huà 膀胱气化 • pēn qì 喷气 • pēn qì fā dòng jī 喷气发动机 • pēn qì jī 喷气机 • pēn qì shì 喷气式 • pēn qì shì fēi jī 喷气式飞机 • Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 喷气推进实验室 • pín qì 贫气 • píng jūn qì wēn 平均气温 • qí shì qì gài 骑士气概 • qì áng áng 气昂昂 • qì bāo zi 气包子 • qì bèng 气泵 • qì bù fènr 气不忿儿 • qì bù gōng 气不公 • qì bù píng 气不平 • qì bu guò 气不过 • qì cháng 气场 • qì chē 气车 • qì chōng chōng 气冲冲 • qì chōng niú dǒu 气冲牛斗 • qì chōng xiāo hàn 气冲霄汉 • qì chuǎn 气喘 • qì chuǎn bìng 气喘病 • qì chuǎn chuǎn 气喘喘 • qì chuǎn rú niú 气喘如牛 • qì chuǎn xū xū 气喘吁吁 • qì chuí 气锤 • qì cū 气粗 • qì dào 气道 • qì diàn 气垫 • qì diàn chuán 气垫船 • qì dìng shén xián 气定神闲 • qì dòng 气动 • qì dòng bèng 气动泵 • qì dòng hú lu 气动葫芦 • qì dòng kāi guān 气动开关 • qì dòng kòng zhì 气动控制 • qì dòng shì 气动式 • qì dòng zào shēng 气动噪声 • qì dòng zhá 气动闸 • qì dù 气度 • qì dù huī hóng 气度恢宏 • qì fēn 气氛 • qì fèn 气愤 • qì gài 气概 • qì gāng 气缸 • qì gōng 气功 • qì gǔ gǔ 气鼓鼓 • qì guǎn 气管 • qì guǎn chā guǎn shù 气管插管术 • qì guǎn jìng luán 气管痉挛 • qì guǎn qiē kāi shù 气管切开术 • qì guǎn yán 气管炎 • qì guàn cháng hóng 气贯长虹 • qì hàn 气焊 • qì hēng hēng 气哼哼 • qì hòu 气候 • qì hòu biàn huà 气候变化 • qì hòu nuǎn huà 气候暖化 • qì hòu wēn hé 气候温和 • qì hòu xué 气候学 • qì hòu xué jiā 气候学家 • qì hòu zhuàng kuàng 气候状况 • qì hū hū 气呼呼 • qì huà 气化 • qì huà 气话 • qì jí bài huài 气急败坏 • qì jiāo 气胶 • qì jié 气节 • qì jǐng 气阱 • qì jué 气绝 • qì kǒng 气孔 • qì kǒu 气口 • qì lěng shì fǎn yìng duī 气冷式反应堆 • qì lì 气力 • qì liàng 气量 • qì liú 气流 • qì lóng 气笼 • qì lóu 气楼 • qì méi 气煤 • qì mén 气门 • qì mì 气密 • qì míng yuè qì 气鸣乐器 • qì náng 气囊 • qì nǎo 气恼 • qì něi 气馁 • qì nì 气逆 • qì níng jiāo 气凝胶 • qì pài 气派 • qì pāo 气泡 • qì pào 气泡 • qì pào bù 气泡布 • qì pào mó 气泡膜 • qì píng 气瓶 • qì pò 气魄 • qì qiāng 气枪 • qì qiú 气球 • qì quān 气圈 • qì rén 气人 • qì róng jiāo 气溶胶 • qì róng jiāo zhēn chá yí 气溶胶侦察仪 • qì sāi 气塞 • qì sè 气色 • qì shèng 气盛 • qì shì 气势 • qì shì hóng wěi 气势宏伟 • qì shì líng rén 气势凌人 • qì shì xiōng xiōng 气势汹汹 • qì shu 气数 • qì sǐ 气死 • qì tài 气态 • qì tán 气潭 • qì tǐ 气体 • qì tǐ kuò sàn 气体扩散 • qì tǐ lí xīn 气体离心 • qì tián 气田 • qì tǒng 气筒 • qì tóu shàng 气头上 • qì tuán 气团 • qì wèi 气味 • qì wēn 气温 • qì wù jì 气雾剂 • qì wù miǎn yì 气雾免疫 • qì wù shì 气雾室 • qì xī 气息 • qì xī yǎn yǎn 气息奄奄 • qì xì 气隙 • qì xiàn 气陷 • qì xiàng 气象 • qì xiàng guān cè zhàn 气象观测站 • qì xiàng jú 气象局 • qì xiàng rén yuán 气像人员 • qì xiàng tái 气象台 • qì xiàng tīng 气象厅 • qì xiàng wèi xīng 气象卫星 • qì xiàng xué 气象学 • qì xiàng xué zhě 气象学者 • qì xiàng zhàn 气象站 • qì xiōng 气胸 • qì xiū xiū 气咻咻 • qì xū 气虚 • qì xū xū 气吁吁 • qì xuán 气旋 • qì xuè 气血 • qì yā 气压 • qì yā biǎo 气压表 • qì yā jì 气压计 • qì yǔ 气宇 • qì yǔ xuān áng 气宇轩昂 • qì yùn 气韵 • qì zhá 气闸 • qì zhà 气炸 • qì zhì 气滞 • qì zhì 气质 • qì zhuàng shān hé 气壮山河 • qì zuàn 气钻 • qiè shēng qiè qì 怯声怯气 • qīng qì 氢气 • qiū gāo qì shuǎng 秋高气爽 • qū lěng qì hòu 趋冷气候 • quán qiú qì hòu 全球气候 • quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖 • quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温 • rán qì 燃气 • rán qì diàn chǎng 燃气电厂 • rán qì lún jī 燃气轮机 • rè qì 热气 • rè qì qiú 热气球 • rè qì téng téng 热气腾腾 • rén bǐ rén , qì sǐ rén 人比人,气死人 • rén qì 人气 • rěn qì tūn shēng 忍气吞声 • rèn qì 任气 • róng xuě tiān qì 融雪天气 • ruì qì 瑞气 • ruì qì 锐气 • sā qì 撒气 • sān rén kǒu qì 三人口气 • sàng qì 丧气 • sàng qì guǐ 丧气鬼 • sàng qì huà 丧气话 • sāo qì 臊气 • shā chén tiān qì 沙尘天气 • shā qì 杀气 • shā qì 煞气 • shā qì téng téng 杀气腾腾 • shā qì téng téng 煞气腾腾 • shǎ li shǎ qì 傻里傻气 • shǎ qì 傻气 • shà qì 煞气 • shàn qì 疝气 • shàng qì bù jiē xià qì 上气不接下气 • shén qì 神气 • shēng mèn qì 生闷气 • shēng qì 声气 • shēng qì 生气 • shēng qì àng rán 生气盎然 • shēng qì bó bó 生气勃勃 • shēng wù qì tǐ 生物气体 • shèng qì 盛气 • shèng qì líng rén 盛气凌人 • shī qì 湿气 • shí mò qì lěng duī 石墨气冷堆 • shǐ shēng qì 使生气 • shì qì 士气 • shǒu qì 手气 • shòu jiā bǎn qì 受夹板气 • shòu qì 受气 • shòu qì bāo 受气包 • shū gān lǐ qì 疏肝理气 • shū juàn qì 书卷气 • shū qì 舒气 • shū yī kǒu qì 舒一口气 • shǔ qì 暑气 • shuǎ pí qì 耍脾气 • shuāng guāng qì 双光气 • shuǎng qì 爽气 • shuǐ qì 水气 • shuǐ zhēng qì 水蒸气 • shùn qì 顺气 • sǐ qì chén chén 死气沉沉 • sōng qì 松气 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下电气工业 • sōng yī kǒu qì 松一口气 • sòng qì 送气 • sú qì 俗气 • tàn kǒu qì 探口气 • tàn qì 叹气 • táo qì 淘气 • tiān gāo qì shuǎng 天高气爽 • tiān qì 天气 • tiān qì yù bào 天气预报 • tiān rán qì 天然气 • tōng qì 通气 • tōng qì huì 通气会 • tōng qì kǒng 通气孔 • Tōng yòng Diàn qì 通用电气 • tòu qì 透气 • tǔ lǐ tǔ qì 土里土气 • tǔ qì 吐气 • tǔ qì 土气 • tūn shēng rěn qì 吞声忍气 • wāi fēng xié qì 歪风邪气 • wěi qì 尾气 • wēn shì fèi qì chǔ cún 温室废气储存 • wēn shì qì tǐ 温室气体 • wén qì 文气 • wèng shēng wèng qì 瓮声瓮气 • wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机 • wō nang qì 窝囊气 • wū yān zhàng qì 乌烟瘴气 • wù qì 雾气 • xī qì 吸气 • xī qì qì 吸气器 • xī yǒu qì tǐ 稀有气体 • xí qì 习气 • xǐ qì 喜气 • xǐ qì yáng yáng 喜气洋洋 • xǐ zé qì huǎn 喜则气缓 • xì shēng xì qì 细声细气 • xì zhī qì guǎn yán 细支气管炎 • xiá qì 侠气 • xiān qì 仙气 • xiāng qì 乡气 • xiāng qì 香气 • xiāng xià xí qì 乡下习气 • xiāo qì 消气 • xiāo zhāng qì yàn 嚣张气焰 • xiǎo jiā zi qì 小家子气 • xiǎo li xiǎo qì 小里小气 • xiǎo qì 小气 • xiǎo qì guǐ 小气鬼 • xiǎo qì hòu 小气候 • xiǎo qì qiāng 小气腔 • xiǎo táo qì 小淘气 • xiǎo zhī qì guǎn 小支气管 • xiē qì 歇气 • xié qì 邪气 • xiè qì 懈气 • xiè qì 泄气 • xīn fán qì zào 心烦气躁 • xīn gāo qì ào 心高气傲 • xīn píng qì hé 心平气和 • xīn qì 心气 • xū nǐ yǔ qì 虚拟语气 • xuè qì 血气 • xuè qì fāng gāng 血气方刚 • yǎ qì 雅气 • yān qì 烟气 • yǎn lù shā qì 眼露杀气 • yàn qì 厌气 • yàn qì 咽气 • yáng qì 洋气 • yǎng qì 氧气 • yāo qì 妖气 • yè huà qì 液化气 • yè huà shí yóu qì 液化石油气 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气 • yī gǔ zuò qì 一鼓作气 • yī kǒu qì 一口气 • yī qì 一气 • yī qì hē chéng 一气呵成 • yī qì zhī xià 一气之下 • yī tuán hé qì 一团和气 • yí zhǐ qì shǐ 颐指气使 • yì qì 义气 • yì qì 意气 • yì qì fēng fā 意气风发 • yì qì xiāng tóu 意气相投 • yì qì yòng shì 意气用事 • yīn yáng guài qì 阴阳怪气 • yīng qì 英气 • yìng qì 硬气 • yǒng qì 勇气 • yǒng qì kě jiā 勇气可嘉 • yóu qì 油气 • yóu qì tián 油气田 • yǒu qì pài 有气派 • yǒu qì wú lì 有气无力 • yǒu qì yīn 有气音 • yǒu qì zhì 有气质 • yǒu zhì qì 有志气 • yū qì 迂气 • yǔ qì 语气 • yǔ qì cí 语气词 • yǔ qì zhù cí 语气助词 • yù qì 驭气 • yuān qì 冤气 • yuán qì 元气 • yuàn qì 怨气 • yún qì 云气 • zào xíng qì qiú 造型气球 • zhān rǎn xí qì 沾染习气 • zhāo qì 朝气 • zhāo qì péng bó 朝气蓬勃 • zhǎo qì 沼气 • zhēng qì 争气 • zhēng qì 蒸气 • zhēng qì chóng zhěng 蒸气重整 • zhèng qì 正气 • zhèng zhì qì hòu 政治气候 • zhī fěn qì 脂粉气 • zhī qì guǎn 支气管 • zhī qì guǎn yán 支气管炎 • zhǐ gāo qì yáng 趾高气扬 • zhì gāo qì yáng 志高气扬 • zhì qì 志气 • zhì qì 治气 • zhì qì 稚气 • zhì qì wèi tuō 稚气未脱 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中国石油天然气集团公司 • zhōng qì céng 中气层 • zhōng qì céng dǐng 中气层顶 • zǐ qì 紫气 • zú gāo qì jiàng 足高气强 • zú gāo qì yáng 足高气扬