Có 1 kết quả:

qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) dauntless
(2) courageous
(3) spirited

Bình luận 0