Có 1 kết quả:
qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) dauntless
(2) courageous
(3) spirited
(2) courageous
(3) spirited
Bình luận 0
qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0