Có 1 kết quả:
qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressive
(2) truculent
(3) overbearing
(2) truculent
(3) overbearing
qì shì xiōng xiōng ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh