Có 1 kết quả:
qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vaporize
(2) evaporation
(3) carburetion
(4) 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
(5) unvoicing of voiced consonant
(2) evaporation
(3) carburetion
(4) 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
(5) unvoicing of voiced consonant
Bình luận 0