Có 1 kết quả:

qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to vaporize
(2) evaporation
(3) carburetion
(4) 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
(5) unvoicing of voiced consonant

Bình luận 0