Có 1 kết quả:
qì sāi ㄑㄧˋ ㄙㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airlock
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0