Có 1 kết quả:
qì yǔ xuān áng ㄑㄧˋ ㄩˇ ㄒㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an imposing or impressive appearance
(2) impressive appearance
(3) straight and impressive looking
(2) impressive appearance
(3) straight and impressive looking
Bình luận 0