Có 1 kết quả:

qì liú ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stream of air
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)

Bình luận 0