Có 1 kết quả:
qì liú ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stream of air
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
(2) airflow
(3) slipstream
(4) draft
(5) breath
(6) turbulence (of aircraft)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0