Có 1 kết quả:

qì guǎn chā guǎn shù ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄔㄚ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

tracheotomy (medicine)