Có 1 kết quả:
qì guǎn yán ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bacterial tracheitis (inflammation of the windpipe, often caused by Staphylococcus aureus)
(2) henpecked (a pun on 妻子管得严 used in comic theater)
(2) henpecked (a pun on 妻子管得严 used in comic theater)
Bình luận 0