Có 1 kết quả:
qì guǎn jìng luán ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ
qì guǎn jìng luán ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breathing convulsions (as in asthma)
(2) tracheospasm
(2) tracheospasm
qì guǎn jìng luán ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh