Có 1 kết quả:

qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit. quantity of spirit)
(2) moral character
(3) degree of forbearance
(4) broad-mindedness or otherwise
(5) tolerance
(6) magnanimity

Bình luận 0