Có 1 kết quả:
qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit. quantity of spirit)
(2) moral character
(3) degree of forbearance
(4) broad-mindedness or otherwise
(5) tolerance
(6) magnanimity
(2) moral character
(3) degree of forbearance
(4) broad-mindedness or otherwise
(5) tolerance
(6) magnanimity
Bình luận 0