Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 6
Bộ: qì 气 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフノ
Thương Hiệt: ONNHS (人弓弓竹尸)
Unicode: U+6C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Quảng Đông: naai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neon, khí neon, Ne

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (neon, Ne).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Nê-ông (Neon, kí hiệu Ne).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên chỉ chất Neon ( dùng trong Bạch thoại ).

Từ điển Trung-Anh

neon (chemistry)