Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố neon, khí neon, Ne
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (neon, Ne).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Nê-ông (Neon, kí hiệu Ne).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ chất Neon ( dùng trong Bạch thoại ).
Từ điển Trung-Anh
neon (chemistry)