Có 1 kết quả:

ㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: qì 气 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: ONK (人弓大)
Unicode: U+6C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí, hơi

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 氣|气