Có 1 kết quả:
dāo ㄉㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng vị đơtri (D) của hydro (H)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Đơteri, hiđrô nặng (một chất đồng vị hiđrô, kí hiệu H2 hoặc D). Cg. 重氫 [zhòng qing].
Từ điển Trung-Anh
(1) deuterium 2H
(2) heavy hydrogen, isotope of hydrogen having 1 neutron in its nucleus, so atomic weight 2
(2) heavy hydrogen, isotope of hydrogen having 1 neutron in its nucleus, so atomic weight 2
Từ ghép 1