Có 1 kết quả:

dāo ㄉㄠ
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Tổng nét: 6
Bộ: qì 气 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一フノ丨
Thương Hiệt: ONLL (人弓中中)
Unicode: U+6C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đao
Âm Quảng Đông: dou1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

dāo ㄉㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồng vị đơtri (D) của hydro (H)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Đơteri, hiđrô nặng (một chất đồng vị hiđrô, kí hiệu H2 hoặc D). Cg. 重氫 [zhòng qing].

Từ điển Trung-Anh

(1) deuterium 2H
(2) heavy hydrogen, isotope of hydrogen having 1 neutron in its nucleus, so atomic weight 2

Từ ghép 1